Có 2 kết quả:
喜歌剧院 xǐ gē jù yuàn ㄒㄧˇ ㄍㄜ ㄐㄩˋ ㄩㄢˋ • 喜歌劇院 xǐ gē jù yuàn ㄒㄧˇ ㄍㄜ ㄐㄩˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) musical theater
(2) Opéra Comique, Paris
(2) Opéra Comique, Paris
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) musical theater
(2) Opéra Comique, Paris
(2) Opéra Comique, Paris
Bình luận 0